Phân tích giá USD/JPY: Phục hồi và dao động quanh mức 154,00


Top sàn Forex uy tín và tốt nhất thế giới hiện nay 2024

  • USD/JPY đóng cửa không thay đổi, phục hồi từ mức đáy trong ngày là 151,94.
  • Triển vọng kỹ thuật cho thấy xu hướng giảm giá với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) gần quá mức.
  • Các mức chính: tiếp tục giảm giá dưới 153,00, mức hỗ trợ tại 151,94, kiểm soát tăng giá trên 156,00.

USD/JPY đã cắt giảm một số đợt giảm trước đó và kết thúc phiên giao dịch Thứ Năm gần như không thay đổi, giao dịch tại 153,93 sau khi chạm mức đáy trong ngày là 151,94. Việc công bố số liệu GDP của Mỹ tốt hơn dự kiến ​​cho quý 2 năm 2024 đã thúc đẩy sự phục hồi của đồng bạc xanh so với đồng yên Nhật.

Phân tích giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật

USD/JPY vẫn có xu hướng giảm giá sau khi phá vỡ mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) một cách dứt khoát, khiến cặp tiền tệ này giảm giá mạnh hơn. Người bán đang tập hợp động lực, như thể hiện qua Chỉ náo sức mạnh tương đối (RSI), đã chuyển sang giảm giá và gần mức quá bán.

Đối với sự tiếp diễn giảm giá, người bán phải đẩy cặp USD/JPY xuống dưới mức 153,00. Khi hoàn thành, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 25 tháng 7 là 151,94, sau đó là mốc 151,00.

Ngược lại, nếu người mua USD/JPY muốn giành lại quyền kiểm soát, họ phải kiểm tra lại mức 156,00 để có thể đẩy giá lên trên Kumo.

Diễn biến giá USD/JPY – Biểu đồ hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày

Giá đồng yên Nhật tuần này

Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết trong tuần này. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đô la Úc.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.32% 0.46% -2.19% 0.78% 2.25% 2.20% -0.74%
EUR -0.32%   0.14% -2.54% 0.40% 1.96% 1.81% -1.11%
GBP -0.46% -0.14%   -2.77% 0.27% 1.80% 1.66% -1.26%
JPY 2.19% 2.54% 2.77%   3.08% 4.61% 4.44% 1.43%
CAD -0.78% -0.40% -0.27% -3.08%   1.55% 1.41% -1.51%
AUD -2.25% -1.96% -1.80% -4.61% -1.55%   -0.15% -3.03%
NZD -2.20% -1.81% -1.66% -4.44% -1.41% 0.15%   -2.84%
CHF 0.74% 1.11% 1.26% -1.43% 1.51% 3.03% 2.84%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Chia sẻ: Cung cấp tin tức

https://forexitig.com/tin-tuc-san-forex/

FXstreet VN